dây chuyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây chuyền+
- danh từ. chain
- dây chuyền vàng
Gold chain. Line
- dây chuyền lắp ráp
an assembly line
- dây chuyền vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây chuyền"
- Những từ có chứa "dây chuyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 604